Mô tả
Ưu điểm nổi bật của máy cắt cỏ Maruyama
- Động cơ ổn định, bền bỉ, vận hành êm ái.
- Tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
- Thiết kế tiện lợi, dễ khởi động, dễ thao tác.
- Đa dạng model, đáp ứng từ hộ gia đình đến trang trại lớn.
2 model mới: Máy cắt cỏ Maruyama BC245HT và Máy cắt cỏ Maruyama BC275HT
Năm nay, Maruyama giới thiệu 2 model nhỏ gọn BC245HT và BC275HT, giúp bà con có thêm lựa chọn tiện lợi:
- Maruyama BC245HT: Nhẹ, dễ thao tác, phù hợp với hộ gia đình hoặc vườn nhỏ.
- Maruyama BC275HT: Công suất mạnh hơn, thích hợp vườn cây ăn trái, rẫy vừa và nhỏ.
Cả hai dòng máy đều được thiết kế để giúp bà con thuận tiện hơn khi phát cỏ cuối năm, tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí nhân công.
Thông số kỹ thuật Maruyama BC245HT và BC275HT
| Thông số | BC245HT | BC275HT |
| Động cơ | EE233 | EE263 |
| Bình xăng con | WYL | WYL |
| Loại động cơ | 2 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng gió | 2 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng gió |
| Dung tích xy-lanh | 22.5 cc | 25.4 cc |
| Đường kính x Hành trình | 32 x 28 mm | 34 x 28 mm |
| Công suất | 0.61 kW / 0.82 hp | 0.77 kW / 1 hp |
| Kiểu đánh lửa | IC | IC |
| Kiểu khởi động | Giật tay | Giật tay |
| Dung tích bình xăng | 0.5 lít | 0.5 lít |
| Tỷ lệ pha xăng – nhớt | 50:1 – 25:1 | 50:1 – 25:1 |
| Ống cần | 24 mm | 24 mm |
| Kiểu ống cần | Cần thẳng | Cần thẳng |
| Tay cầm | Ghi đông chữ U | Ghi đông chữ U |
| Điều chỉnh tốc độ | Kiểu cò súng | Kiểu cò súng |
| Lưỡi cắt | 305 mm | 305 mm |
| Dây đeo | Dây đơn | Dây đơn |
| Kích thước | 2000 x 280 x 250 mm | 2000 x 280 x 250 mm |
| Trọng lượng | 4.6 kg | 4.7 kg |
| Bộ dụng cụ | Có | Có |
| Tấm chắn an toàn | Có | Có |
Ứng dụng thực tế tại các vùng miền
- Tây Nguyên: Dọn cỏ vườn cà phê, hồ tiêu, cao su để chuẩn bị mùa khô.
- Đông Nam Bộ: Vệ sinh vườn điều, xoài, cao su, chuẩn bị mùa ra hoa.
- Đồng bằng sông Cửu Long: Xử lý cỏ dại trong vườn sầu riêng, cam, quýt, mít phục vụ vụ Tết.
- Miền Bắc: Làm sạch nương chè, ngô, cây ăn quả trước vụ Đông Xuân.






