Máy kéo Kubota L3228DT (VN)
Máy kéo Kubota L3228DT (VN) — phiên bản máy kéo 30–32 HP thuộc dòng L-Series, phổ biến tại thị trường Việt Nam:
Thông số kỹ thuật nổi bật
Động cơ & Hệ truyền động
-
Động cơ: Kubota D1803, 3 xi-lanh, phun diesel trực tiếp, làm mát bằng nước — dung tích 1.826 cc.
-
Công suất:
-
Gross: ~31.5 HP (23.5 kW)
-
Net: ~30.0 HP (22.4 kW)
-
Công suất PTO: khoảng 27.4 HP (20.4 kW) với tốc độ 2.430 rpm và 750 rpm tại 2.596 rpm máy.
-
-
Hệ dẫn động: 4WD tiêu chuẩn.
-
Hộp số: 8 số tiến + 8 số lùi (gear shift, synchro-shuttle).
Kích thước, Trọng lượng & Vận hành
-
Kích thước:
-
Dài (không tính 3‑point hitch): 2.720 mm
-
Rộng: 1.337 mm
-
Cao: 2.010 mm
-
Chiều dài cơ sở: 1.610 mm
-
Khoảng sáng gầm: 330 mm
-
-
Vết bánh (trước/sau): 1.020 mm / 1.060 mm; Bán kính quay (khi dùng phanh): khoảng 2.5 m.
-
Trọng lượng vận hành: ~1.257 kg.
Thủy lực & PTO
-
Hệ thống thủy lực:
-
Bơm: 23.9 lít/phút
-
Áp suất hệ thống: 16.2 MPa
-
Càng nâng 3‑point hitch (Category I): nâng được 651 kg tại đầu càng, và đạt áp suất tương đương ở vị trí cách 610 mm.
-
-
PTO:
-
Trục PTO sau tiêu chuẩn SAE 1‑3/8, 6-spline
-
Tốc độ PTO: 540 rpm (2.430 rpm máy) và 750 rpm (2.596 rpm máy).
-
Ưu điểm nổi bật
-
Động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với các công việc nông nghiệp nhẹ đến trung bình.
-
Hộp số linh hoạt (8F/8R) kết hợp cơ chế sang số dễ dàng, tối ưu thao tác “stop-and-go”.
-
Khả năng cơ động cao nhờ trọng lượng nhẹ, kích thước gọn, khoảng sáng gầm lớn và quay đầu nhanh.
-
Thủy lực mạnh và PTO đa tốc độ giúp máy dễ dàng làm việc với đa dạng thiết bị như máy cày, xới, phay hoặc dàn gieo.
-
Dễ bảo trì, chi phí sử dụng hợp lý phù hợp với đa số nông hộ Việt Nam.
Sản phẩm
Tin tức







